kẹt trong Tiếng Anh là gì?
kẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẹt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kẹt
to stick
chìa khóa kẹt trong ổ the key stuck in the lock
cửa sổ bị kẹt the window was stuck
to be involved/implicated in something; busy; tied up
xem kẹt tiền
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kẹt
* verb
to nip; to catch; to pinch; to stick
chìa khóa kẹt trong ổ: The key stuck in the lock
Từ điển Việt Anh - VNE.
kẹt
to be caught, pinch, stick, catch; catch