kẹt xe trong Tiếng Anh là gì?
kẹt xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẹt xe sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kẹt xe
traffic jam/holdup; snarl-up; gridlock
ngã tư bị kẹt xe kinh khủng there's a huge snarl-up at the crossroads
đường này kẹt xe như cơm bữa traffic jams are of daily occurrence in this street
Từ điển Việt Anh - VNE.
kẹt xe
traffic jam