kẹo trong Tiếng Anh là gì?

kẹo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẹo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẹo

    candy; sweet

    đừng ăn kẹo nhiều quá kẻo ăn cơm hết ngon! don't have too many sweets, you'll spoil your appetite!

    close-fisted; miserly; stingy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kẹo

    * noun

    candy; sweet; sweetmeat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kẹo

    (piece of) candy