kẹo kasu trong Tiếng Anh là gì?
kẹo kasu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẹo kasu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kẹo kasu
* dtừ
cachou
Từ liên quan
- kẹo
- kẹo bi
- kẹo ho
- kẹo mè
- kẹo nổ
- kẹo bào
- kẹo bẩn
- kẹo dẻo
- kẹo dừa
- kẹo gôm
- kẹo kéo
- kẹo lam
- kẹo lạc
- kẹo mềm
- kẹo mứt
- kẹo que
- kẹo quế
- kẹo sữa
- kẹo xìu
- kẹo đum
- kẹo đạn
- kẹo bánh
- kẹo bông
- kẹo cứng
- kẹo giòn
- kẹo hồng
- kẹo kasu
- kẹo nuga
- kẹo viên
- kẹo vừng
- kẹo đồng
- kẹo chanh
- kẹo chuối
- kẹo đrajê
- kẹo bạc hà
- kẹo cao su
- kẹo cau su
- kẹo sôcôla
- kẹo bơ cứng
- kẹo caramen
- kẹo mè xửng
- kẹo bi đường
- kẹo cam thảo
- kẹo hình nệm
- kẹo mạch nha
- kẹo nhân quả
- kẹo trái cây
- kẹo viên dẹt
- kẹo hạnh nhân
- kẹo viên thơm