kênh trong Tiếng Anh là gì?
kênh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kênh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kênh
waterway; channel; canal; (nói về ti vi) channel
tôi đang xem kênh 1 i'm watching channel one
phim sẽ (được) chiếu trên kênh 2 the film will be on channel 2
(nói về điện thoại) off the hook
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kênh
* noun
canal
Từ điển Việt Anh - VNE.
kênh
canal, channel