kênh kiệu trong Tiếng Anh là gì?

kênh kiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kênh kiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kênh kiệu

    to put on airs; to give oneself airs; to behave superciliously

    lúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệu to always have one's nose in the air and give oneself airs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kênh kiệu

    Put on airs, give oneself airs, behave superciliously

    Lúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệu: To always have one's nose in the air and give oneself airs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kênh kiệu

    put on airs, give oneself airs, behave superciliously