két trong Tiếng Anh là gì?

két trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ két sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • két

    xem dạy kèm

    xem kèm theo

    * dtừ

    screech, gnashing (grinding) sound

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • két

    * noun

    Screech, gnashing (grinding) sound

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • két

    (1) screech, gnashing, grinding (sound): (2) safe, case; (3) teal