két bạc trong Tiếng Anh là gì?
két bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ két bạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
két bạc
safe, money box
Từ điển Việt Anh - VNE.
két bạc
cash box, coffer, till
két bạc
safe, money box
két bạc
cash box, coffer, till
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.