ké trong Tiếng Anh là gì?
ké trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ké sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ké
* đtừ
to contribute money toward a small share; to squeere in
đi ké xe to squeere in for a lift
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ké
* verb
to contribute money toward a small share to squeere in
đi ké xe: to squeere in for a lift
Từ điển Việt Anh - VNE.
ké
(1) to pool one’s money; (2) to bend, bow; (3) xanthium