ké né trong Tiếng Anh là gì?
ké né trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ké né sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ké né
* địa phương
như rụt rè
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ké né
(tiếng địa phương) như rụt rè
Từ điển Việt Anh - VNE.
ké né
to be shy