im lặng trong Tiếng Anh là gì?

im lặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ im lặng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • im lặng

    silent

    thầy giáo im lặng một lát, rồi mới điểm danh the teacher was silent for a moment, then began the roll-call

    ai cũng im lặng lắng nghe tôi nói everyone listened to me in silence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • im lặng

    tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • im lặng

    silent, quiet; Silence! (as an order)