im ả trong Tiếng Anh là gì?

im ả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ im ả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • im ả

    calm, quiet

    chiều trời im ả a quiet evening

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • im ả

    Calm, quiet

    Chiều trời im ả: A quiet evening