huyền chức trong Tiếng Anh là gì?
huyền chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyền chức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huyền chức
(từ nghĩa cũ) relieve of one's function
tên tri huyện bị huyền chức a district chief relieved of his function
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huyền chức
(từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function
Từ điển Việt Anh - VNE.
huyền chức
relieve of one’s function
Từ liên quan
- huyền
- huyền bí
- huyền ca
- huyền cơ
- huyền hà
- huyền hư
- huyền hồ
- huyền hổ
- huyền lý
- huyền vi
- huyền án
- huyền đề
- huyền ảo
- huyền cầm
- huyền môn
- huyền mặc
- huyền phù
- huyền sâm
- huyền tâm
- huyền tôn
- huyền đai
- huyền chức
- huyền diệu
- huyền hoặc
- huyền mệnh
- huyền niệm
- huyền tích
- huyền viễn
- huyền vọng
- huyền điểu
- huyền đoán
- huyền không
- huyền nhiệm
- huyền phách
- huyền thoại
- huyền thuật
- huyền tưởng
- huyền bí hóa
- huyền khuyết
- huyền thưởng
- huyền chảy xuống