huyền án trong Tiếng Anh là gì?
huyền án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huyền án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huyền án
như án treo
Từ liên quan
- huyền
- huyền bí
- huyền ca
- huyền cơ
- huyền hà
- huyền hư
- huyền hồ
- huyền hổ
- huyền lý
- huyền vi
- huyền án
- huyền đề
- huyền ảo
- huyền cầm
- huyền môn
- huyền mặc
- huyền phù
- huyền sâm
- huyền tâm
- huyền tôn
- huyền đai
- huyền chức
- huyền diệu
- huyền hoặc
- huyền mệnh
- huyền niệm
- huyền tích
- huyền viễn
- huyền vọng
- huyền điểu
- huyền đoán
- huyền không
- huyền nhiệm
- huyền phách
- huyền thoại
- huyền thuật
- huyền tưởng
- huyền bí hóa
- huyền khuyết
- huyền thưởng
- huyền chảy xuống