ham chuộng trong Tiếng Anh là gì?

ham chuộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ham chuộng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ham chuộng

    be an amateur of

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ham chuộng

    Be an amateur of

    Rất ham chuộng đồ cổ: To be a great amateur of antiques

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ham chuộng

    to esteem