ham chuộng trong Tiếng Anh là gì?
ham chuộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ham chuộng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ham chuộng
be an amateur of
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ham chuộng
Be an amateur of
Rất ham chuộng đồ cổ: To be a great amateur of antiques
Từ điển Việt Anh - VNE.
ham chuộng
to esteem
Từ liên quan
- ham
- ham mê
- ham ăn
- ham học
- ham vui
- ham biết
- ham chơi
- ham muốn
- ham sách
- ham viết
- ham thích
- ham chuộng
- ham làm giàu
- ham nhục dục
- ham tìm hiểu
- ham đọc sách
- ham danh vọng
- ham khoái lạc
- ham quyền lợi
- ham mê tửu sắc
- ham sống sợ chết
- ham muốn nhục dục
- ham muốn thái quá
- ham mê nghệ thuật
- ham muốn mãnh liệt
- ham thích nghệ thuật
- ham thích đồ mỹ nghệ
- ham khoái lạc dâm dục
- ham muốn thú trần tục
- ham muốn không lành mạnh