ham chơi trong Tiếng Anh là gì?
ham chơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ham chơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ham chơi
to indulge in pleasures
ham chơi hơn ham làm to prefer pleasure to work
Từ liên quan
- ham
- ham mê
- ham ăn
- ham học
- ham vui
- ham biết
- ham chơi
- ham muốn
- ham sách
- ham viết
- ham thích
- ham chuộng
- ham làm giàu
- ham nhục dục
- ham tìm hiểu
- ham đọc sách
- ham danh vọng
- ham khoái lạc
- ham quyền lợi
- ham mê tửu sắc
- ham sống sợ chết
- ham muốn nhục dục
- ham muốn thái quá
- ham mê nghệ thuật
- ham muốn mãnh liệt
- ham thích nghệ thuật
- ham thích đồ mỹ nghệ
- ham khoái lạc dâm dục
- ham muốn thú trần tục
- ham muốn không lành mạnh