hửng trong Tiếng Anh là gì?

hửng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hửng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hửng

    break, begin to shine

    trời hửng the sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)

    hửng hửng (láy, ý giảm)

    trời hưng hửng nắng the sunlight breaks slightly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hửng

    Break, begin to shine

    Trời hửng: The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)

    Hửng hửng (láy, ý giảm)

    Trời hưng hửng nắng: The sunlight breaks slightly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hửng

    to brighten suddenly (after darkness)