hửng sáng trong Tiếng Anh là gì?

hửng sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hửng sáng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hửng sáng

    dawn

    khi chúng tôi lên đường, trời đang hửng sáng it was dawning as we left

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hửng sáng

    dawn