hở trong Tiếng Anh là gì?

hở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hở

    uncovered; open

    nó mặc áo hở tới rốn his shirt was open to the waist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hở

    uncovered; gaping; open

    hở hang: Uncovered

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hở

    (1) open, uncovered; (2) (final partical indicating surprise)