hở ngực trong Tiếng Anh là gì?
hở ngực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hở ngực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hở ngực
(nói về áo) low-necked; topless
bơi hở ngực to go topless bathing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hở ngực
Low-necked (of dress)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hở ngực
decolleté, low-cut, low-necked (of dress)