hờn mát trong Tiếng Anh là gì?

hờn mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hờn mát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hờn mát

    sulk mildly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hờn mát

    Sulk mildly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hờn mát

    sulk mildly