hờn hợt trong Tiếng Anh là gì?
hờn hợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hờn hợt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hờn hợt
be glib
miệng hờn hợt to have a glib tongue
nói cười hờn hợt to speak and laugh glibly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hờn hợt
Be glib
Miệng hờn hợt: To have a glib tongue
Nói cười hờn hợt: To speak and laugh glibly