hột trong Tiếng Anh là gì?

hột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hột

    xem hạt 1, 2, 3, 4, 5

    hột mù tạc mustard seed

    hột mận/ô liu plum/olive stone; plum/olive pit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hột

    * noun

    seed

    hột xoàn: diamond

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hột

    grain, stone, seed, drop