hột cơm trong Tiếng Anh là gì?
hột cơm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hột cơm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hột cơm
wart
có mấy cái hột cơm ở tay to have a few warts on the hand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hột cơm
Wart
Có mấy cái hột cơm ở tay: To have a few warts on the hand