hộp thoại trong Tiếng Anh là gì?
hộp thoại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộp thoại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hộp thoại
(tin học) dialog box
mở/đóng một hộp thoại to open/close a dialog box
khi người dùng muốn in tài liệu, hệ thống sẽ hiển thị một hộp thoại gồm nhiều điều khiển thể hiện nhiều tuỳ chọn khác nhau when the user wants to print a document, the system will display a dialog box containing controls that represent various options
Từ điển Việt Anh - VNE.
hộp thoại
dialog box
Từ liên quan
- hộp
- hộp sọ
- hộp số
- hộp ấn
- hộp bia
- hộp bút
- hộp cát
- hộp hơi
- hộp màu
- hộp nhỏ
- hộp pin
- hộp sắt
- hộp thơ
- hộp thư
- hộp tro
- hộp trà
- hộp đen
- hộp đêm
- hộp đạn
- hộp chọn
- hộp cuộn
- hộp dựng
- hộp kiểm
- hộp kính
- hộp nông
- hộp quẹt
- hộp rơle
- hộp ba số
- hộp phiếu
- hộp thiếc
- hộp thoại
- hộp thuốc
- hộp bốn số
- hộp la bàn
- hộp thư đi
- hộp xilanh
- hộp đồ hộp
- hộp ổ trục
- hộp an toàn
- hộp bút chì
- hộp bật lửa
- hộp công cụ
- hộp mực dấu
- hộp sang số
- hộp sưu tập
- hộp sắt tây
- hộp thư phụ
- hộp thư đến
- hộp tăng âm
- hộp văn bản