hộp thoại trong Tiếng Anh là gì?

hộp thoại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộp thoại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộp thoại

    (tin học) dialog box

    mở/đóng một hộp thoại to open/close a dialog box

    khi người dùng muốn in tài liệu, hệ thống sẽ hiển thị một hộp thoại gồm nhiều điều khiển thể hiện nhiều tuỳ chọn khác nhau when the user wants to print a document, the system will display a dialog box containing controls that represent various options

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hộp thoại

    dialog box