hộp thư đi trong Tiếng Anh là gì?
hộp thư đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộp thư đi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hộp thư đi
(tin học) outbox
trong các ứng dụng thư điện tử, hộp thư đi là hộp thư mặc định để chương trình cất giữ những thông điệp gửi đi in e-mail applications, an outbox is the default mailbox where the program stores outgoing messages
Từ liên quan
- hộp
- hộp sọ
- hộp số
- hộp ấn
- hộp bia
- hộp bút
- hộp cát
- hộp hơi
- hộp màu
- hộp nhỏ
- hộp pin
- hộp sắt
- hộp thơ
- hộp thư
- hộp tro
- hộp trà
- hộp đen
- hộp đêm
- hộp đạn
- hộp chọn
- hộp cuộn
- hộp dựng
- hộp kiểm
- hộp kính
- hộp nông
- hộp quẹt
- hộp rơle
- hộp ba số
- hộp phiếu
- hộp thiếc
- hộp thoại
- hộp thuốc
- hộp bốn số
- hộp la bàn
- hộp thư đi
- hộp xilanh
- hộp đồ hộp
- hộp ổ trục
- hộp an toàn
- hộp bút chì
- hộp bật lửa
- hộp công cụ
- hộp mực dấu
- hộp sang số
- hộp sưu tập
- hộp sắt tây
- hộp thư phụ
- hộp thư đến
- hộp tăng âm
- hộp văn bản