hồng lâu trong Tiếng Anh là gì?

hồng lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồng lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồng lâu

    (từ nghĩa cũ) red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times); singsong girl's abode, pleasure house

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồng lâu

    (từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)

    Singsong girl's abode, pleasure house

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồng lâu

    red pavilion palace