hồng hộc trong Tiếng Anh là gì?
hồng hộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồng hộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồng hộc
throbbing wildly
chạy nhanh qúa, thở hồng hộc to have one's heart throb wildly after a very fast run
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hồng hộc
Throbbing wildly
Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc: To have one's heart throb wildly after a very fast run
Từ liên quan
- hồng
- hồng y
- hồng bì
- hồng cơ
- hồng hỷ
- hồng kỳ
- hồng lô
- hồng lệ
- hồng ân
- hồng đỏ
- hồng đồ
- hồng bào
- hồng bác
- hồng bảo
- hồng chí
- hồng câu
- hồng cầu
- hồng hoa
- hồng hào
- hồng hạc
- hồng hải
- hồng hộc
- hồng khô
- hồng lan
- hồng lâu
- hồng mao
- hồng sắc
- hồng tâm
- hồng vận
- hồng đan
- hồng đào
- hồng đơn
- hồng binh
- hồng bàng
- hồng băng
- hồng bạch
- hồng công
- hồng danh
- hồng diệp
- hồng hồng
- hồng kiểm
- hồng kông
- hồng liên
- hồng lạng
- hồng ngâm
- hồng ngọc
- hồng nhan
- hồng nhạn
- hồng nhạt
- hồng phúc