hồng hộc trong Tiếng Anh là gì?

hồng hộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồng hộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồng hộc

    throbbing wildly

    chạy nhanh qúa, thở hồng hộc to have one's heart throb wildly after a very fast run

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồng hộc

    Throbbing wildly

    Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc: To have one's heart throb wildly after a very fast run