hồn phách trong Tiếng Anh là gì?

hồn phách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồn phách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồn phách

    soul vital spirit; soul (as opposite to body)

    sợ bạt cả hồn phách to be frightened out of one's senses

    hồn bay phách lạc to be frightened out of one's senses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồn phách

    Soul vital spirit; soul (as opposite to body)

    Sợ bạt cả hồn phách: To be frightened out of one's senses

    Hồn bay phách lạc: To be frightened out of one's senses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồn phách

    soul, vital spirit