hồn hậu trong Tiếng Anh là gì?
hồn hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồn hậu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồn hậu
upright, righteous
con người hồn hậu an upright person
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hồn hậu
Upright, righteous
Con người hồn hậu: An upright person