họa vần trong Tiếng Anh là gì?
họa vần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ họa vần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
họa vần
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
Từ điển Việt Anh - VNE.
họa vần
to rhyme verses
Từ liên quan
- họa
- họa là
- họa mi
- họa sĩ
- họa đồ
- họa báo
- họa căn
- họa lại
- họa may
- họa vần
- họa công
- họa hoằn
- họa pháp
- họa phúc
- họa phẩm
- họa tiết
- họa chăng
- họa sĩ tồi
- họa màu nước
- họa sĩ lập thể
- họa vô đơn chí
- họa sĩ động vật
- họa tranh bộ ba
- họa sĩ trang trí
- họa sĩ vẽchân dung
- họa sĩ vẽ phối cảnh
- họa sĩ vẽ phong cảnh
- họa sĩ chuyên màu nước
- họa sĩ chuyên vẽ màu phấn
- họa tiết hay hoa văn trang trí