họa là trong Tiếng Anh là gì?
họa là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ họa là sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
họa là
on the chance of (that), perhaps.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
họa là
On the chance of (that), perhaps.
"Họa là người dưới suối vàng biết cho" (Nguyễn Du): Perhaps she who is in the nether world may come to know
Từ điển Việt Anh - VNE.
họa là
on the chance of (that), perhaps
Từ liên quan
- họa
- họa là
- họa mi
- họa sĩ
- họa đồ
- họa báo
- họa căn
- họa lại
- họa may
- họa vần
- họa công
- họa hoằn
- họa pháp
- họa phúc
- họa phẩm
- họa tiết
- họa chăng
- họa sĩ tồi
- họa màu nước
- họa sĩ lập thể
- họa vô đơn chí
- họa sĩ động vật
- họa tranh bộ ba
- họa sĩ trang trí
- họa sĩ vẽchân dung
- họa sĩ vẽ phối cảnh
- họa sĩ vẽ phong cảnh
- họa sĩ chuyên màu nước
- họa sĩ chuyên vẽ màu phấn
- họa tiết hay hoa văn trang trí