hất trong Tiếng Anh là gì?

hất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hất

    * đtừ

    to push; to throw; (of horse) to fling

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hất

    * verb

    to push; to throw; (of horse) to fling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hất

    (1) to fling, push, oust, throw (horse); (2) to raise