hất ngã trong Tiếng Anh là gì?
hất ngã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hất ngã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hất ngã
buck off
con ngựa hất ngã người cưỡi the horse bucked its rider off
Từ điển Việt Anh - VNE.
hất ngã
buck off