hấp thu trong Tiếng Anh là gì?

hấp thu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hấp thu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hấp thu

    absorb, take in

    lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời the tree leaves absorb the sunlight

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hấp thu

    Absorb, take in

    Lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời: The tree leaves absorb the sunlight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hấp thu

    to absorb, take in, receive, imbibe, inherit