hấp háy trong Tiếng Anh là gì?

hấp háy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hấp háy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hấp háy

    have the tic of winking

    anh ta hấp háy mắt bên phải he has got the tic of winking his right eye

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hấp háy

    Have the tic of winking

    Anh ta hấp háy mắt bên phải: He has got the tic of winking his right eye

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hấp háy

    have the tic of winking