hóng trong Tiếng Anh là gì?
hóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hóng
get, take, receive
đi chơi hóng mát to go for a walk and get some fresh air
wait for
hóng mẹ đi chợ về to wait for mother to come back from nmarket
hong hóng (láy, ý tăng) wait with impatience for
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hóng
Get, take, receive
Đi chơi hóng mát: To go for a walk and get some fresh air
Wait for
Hóng mẹ đi chợ về: To wait for mother to come back from nmarket
Hong hóng (láy, ý tăng): Wait with impatience for