hóng mát trong Tiếng Anh là gì?

hóng mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hóng mát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hóng mát

    to get some fresh air; to take the air

    ta hãy đi ra ngoài hóng mát let's go out to take the air; let's go out and get some fresh air; let's take an airing; let's take a walk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hóng mát

    * verb

    to take fresh air

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hóng mát

    to take fresh air