hình nộm trong Tiếng Anh là gì?
hình nộm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hình nộm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hình nộm
effigy
đốt hình nộm của ai to burn sb in effigy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hình nộm
Effigy, dummy
Đốt hình nộm: To burn somebody ion effigy
Từ liên quan
- hình
- hình o
- hình s
- hình v
- hình y
- hình bộ
- hình cụ
- hình củ
- hình dù
- hình mũ
- hình mờ
- hình rổ
- hình sự
- hình vẽ
- hình vị
- hình án
- hình bao
- hình chỉ
- hình chữ
- hình cây
- hình cầu
- hình cối
- hình cột
- hình cụt
- hình gai
- hình giỏ
- hình gối
- hình hài
- hình hạt
- hình họa
- hình học
- hình hộp
- hình hột
- hình kim
- hình kéo
- hình kẹp
- hình mác
- hình môi
- hình múa
- hình mạo
- hình mầu
- hình mẫu
- hình nhú
- hình như
- hình nêm
- hình nón
- hình nấm
- hình nổi
- hình nộm
- hình que