hình học trong Tiếng Anh là gì?
hình học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hình học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hình học
geometry
sách hình học geometry book
hình học cổ điển classical geometry
geometric; geometrical
quang hình học vận dụng quy luật phản chiếu và khúc xạ ánh sáng vào việc thiết kế thấu kính geometrical optics applies the laws of reflection and refraction of light to the design of lenses
nhà nghiên cứu hình học geometrician
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hình học
* noun
geometry
Từ điển Việt Anh - VNE.
hình học
geometry
Từ liên quan
- hình
- hình o
- hình s
- hình v
- hình y
- hình bộ
- hình cụ
- hình củ
- hình dù
- hình mũ
- hình mờ
- hình rổ
- hình sự
- hình vẽ
- hình vị
- hình án
- hình bao
- hình chỉ
- hình chữ
- hình cây
- hình cầu
- hình cối
- hình cột
- hình cụt
- hình gai
- hình giỏ
- hình gối
- hình hài
- hình hạt
- hình họa
- hình học
- hình hộp
- hình hột
- hình kim
- hình kéo
- hình kẹp
- hình mác
- hình môi
- hình múa
- hình mạo
- hình mầu
- hình mẫu
- hình nhú
- hình như
- hình nêm
- hình nón
- hình nấm
- hình nổi
- hình nộm
- hình que