hãy trong Tiếng Anh là gì?

hãy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hãy

    (used to begin a sentence in the imperative)

    hãy thương những người nghèo! have pity on the poor!

    chúng ta hãy ra sức làm việc! let's strike to work!

    still; yet

    hãy còn nhiều việc phải bàn/làm a lot remains to be discussed/done; much yet remains to be discussed/done; there's still a lot to discuss/do

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hãy

    let; let's; still; yet

    hãy ra sức làm việc: Let's strike to work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hãy

    let us, be sure to; still