hãy còn trong Tiếng Anh là gì?
hãy còn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãy còn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hãy còn
* phó từ yet
* ttừ
undisposed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hãy còn
up to now; still
Từ điển Việt Anh - VNE.
hãy còn
up to now, still
Từ liên quan
- hãy
- hãy cò
- hãy còn
- hãy nên
- hãy cẩn thận
- hãy giúp tôi
- hãy thay đổi
- hãy biết rằng
- hãy bình tĩnh
- hãy coi chừng
- hãy giúp người
- hãy lấy thí dụ
- hãy đề cao tôi
- hãy can đảm lên
- hãy còn bối rối
- hãy rủ lòng thương
- hãy quên quá khứ đi
- hãy nghe tôi nói hết đã
- hãy ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó
- hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
- hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi