hãng trong Tiếng Anh là gì?
hãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hãng
firm; company
hãng buôn commercial firm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hãng
* noun
firm; company
hãng buôn: commercial firm
Từ điển Việt Anh - VNE.
hãng
company, firm, factory
Từ liên quan
- hãng
- hãng dầu
- hãng may
- hãng nhỏ
- hãng tin
- hãng tàu
- hãng buôn
- hãng phim
- hãng ô tô
- hãng thông
- hãng xưởng
- hãng bán lẻ
- hãng xe hơi
- hãng đại lý
- hãng máy bay
- hãng vận tải
- hãng bán buôn
- hãng bảo hiểm
- hãng tàu thủy
- hãng tốc hành
- hãng nhập hàng
- hãng nhập khẩu
- hãng quay phim
- hãng quảng cáo
- hãng thông tin
- hãng thông tấn
- hãng xuất khẩu
- hãng hàng không
- hãng nghiên cứu
- hãng ngoại quốc
- hãng thanh toán
- hãng thương mại
- hãng đại lý bán
- hãng thuê quảng cáo
- hãng xuất nhập khẩu
- hãng đại lý hoa hồng
- hãng đại lý tàu thủy
- hãng buôn bán đất đai
- hãng vận tải hàng hóa
- hãng đại lý giao nhận
- hãng đại lý độc quyền
- hãng bảo hiểm hỏa hoạn
- hãng thông tấn quốc tế
- hãng buôn của ngoại kiều
- hãng thuê và bán nhà cửa đất đai