hãng máy bay trong Tiếng Anh là gì?
hãng máy bay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãng máy bay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hãng máy bay
airline
hãng máy bay đã bồi thường hành lý bị mất cho bà ấy the airline paid her the value of the lost luggage; the airline compensated her for the lost luggage
Từ liên quan
- hãng
- hãng dầu
- hãng may
- hãng nhỏ
- hãng tin
- hãng tàu
- hãng buôn
- hãng phim
- hãng ô tô
- hãng thông
- hãng xưởng
- hãng bán lẻ
- hãng xe hơi
- hãng đại lý
- hãng máy bay
- hãng vận tải
- hãng bán buôn
- hãng bảo hiểm
- hãng tàu thủy
- hãng tốc hành
- hãng nhập hàng
- hãng nhập khẩu
- hãng quay phim
- hãng quảng cáo
- hãng thông tin
- hãng thông tấn
- hãng xuất khẩu
- hãng hàng không
- hãng nghiên cứu
- hãng ngoại quốc
- hãng thanh toán
- hãng thương mại
- hãng đại lý bán
- hãng thuê quảng cáo
- hãng xuất nhập khẩu
- hãng đại lý hoa hồng
- hãng đại lý tàu thủy
- hãng buôn bán đất đai
- hãng vận tải hàng hóa
- hãng đại lý giao nhận
- hãng đại lý độc quyền
- hãng bảo hiểm hỏa hoạn
- hãng thông tấn quốc tế
- hãng buôn của ngoại kiều
- hãng thuê và bán nhà cửa đất đai