hãng máy bay trong Tiếng Anh là gì?

hãng máy bay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãng máy bay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hãng máy bay

    airline

    hãng máy bay đã bồi thường hành lý bị mất cho bà ấy the airline paid her the value of the lost luggage; the airline compensated her for the lost luggage