háo trong Tiếng Anh là gì?

háo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ háo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • háo

    * ttừ

    eager; greedy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • háo

    * adj

    eager; greedy

    hảo danh: eager for fame