háo hức trong Tiếng Anh là gì?

háo hức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ háo hức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • háo hức

    eager; avid

    đừng háo hức quá! thời gian là câu trả lời hay nhất! don't be too eager! time alone will tell!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • háo hức

    * adj

    enthusiatic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • háo hức

    enthusiastic, eager