hàm lượng trong Tiếng Anh là gì?
hàm lượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàm lượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hàm lượng
(hóa học) content
hàm lượng vi ta min/vàng vitamin/gold content
quặng có hàm lượng chì cao ore rich in lead; ore with a high lead content
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hàm lượng
(hoá học) Content
Từ điển Việt Anh - VNE.
hàm lượng
content(s), quality
Từ liên quan
- hàm
- hàm ý
- hàm hồ
- hàm số
- hàm ân
- hàm ơn
- hàm ẩn
- hàm chí
- hàm giả
- hàm non
- hàm oan
- hàm súc
- hàm thụ
- hàm xúc
- hàm đại
- hàm ếch
- hàm dưới
- hàm răng
- hàm thủy
- hàm tiếu
- hàm trên
- hàm dưỡng
- hàm lượng
- hàm nghĩa
- hàm sư tử
- hàm số mũ
- hàm số ẩn
- hàm thiếc
- hàm nhô ra
- hàm truyền
- hàm đô đốc
- hàm đại sứ
- hàm đại tá
- hàm bị tích
- hàm số luận
- hàm răng giả
- hàm số vô tỷ
- hàm thiếu tá
- hàm ý xấu xa
- hàm số chỉ số
- hàm số đại số
- hàm vĩnh viễn
- hàm phó đô đốc
- hàm số đơn trị
- hàm thiếc ngựa
- hàm số bậc nhất
- hàm số điều hòa
- hàm số công suất
- hàm số lượng giác
- hàm số tường minh