hàm ếch trong Tiếng Anh là gì?

hàm ếch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàm ếch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hàm ếch

    palate

    bị hở hàm ếch từ khi sinh ra born with a cleft palate

    with a vaulted enntrance (like a frog's jaw)

    hầm trú ẩn hàm ếch shelter with a vaulted entrance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hàm ếch

    Palate

    With a vaulted enntrance (like a frog's jaw)

    Hầm trú ẩn hàm ếch: An air shelter with a vaulted entrance