giở giói trong Tiếng Anh là gì?

giở giói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giở giói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giở giói

    complicate matters (by doing something not absolutely necessary)

    nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì the family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giở giói

    Complicate matters (by doing something not absolutely necessary)

    Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì: The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giở giói

    complicate matters (by doing something not absolutely necessary)