giở chứng trong Tiếng Anh là gì?
giở chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giở chứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giở chứng
như trở chứng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giở chứng
như trở chứng
Từ điển Việt Anh - VNE.
giở chứng
to change one’s behavior, conduct